VIETNAMESE

Ép nài

nài nỉ, ép buộc

word

ENGLISH

insist

  
VERB

/ɪnˈsɪst/

urge

Ép nài là hành động cố gắng thuyết phục một cách dai dẳng và áp đặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy ép nài giữ quan điểm của mình.

She insisted on her point of view.

2.

Anh ấy ép nài giúp chúng tôi.

He insisted on helping us.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ insist khi nói hoặc viết nhé! checkInsist + on - Biểu thị việc khăng khăng hoặc yêu cầu một điều gì đó một cách mạnh mẽ Ví dụ: He insisted on paying for dinner. (Anh ấy khăng khăng muốn trả tiền cho bữa tối.) checkInsist + that - Dùng để nói về một yêu cầu hoặc khẳng định mạnh mẽ Ví dụ: She insisted that he attend the meeting. (Cô ấy yêu cầu anh ấy tham dự cuộc họp.)