VIETNAMESE
ép buộc
cưỡng chế, ép
ENGLISH
force
/fɔrs/
constrain
Ép buộc là việc buộc người khác phải hành động một cách không tự nguyện bằng cách sử dụng đe dọa hoặc vũ lực.
Ví dụ
1.
Tôi thực sự phải ép buộc bản thân đối xử tốt với anh ấy.
I really had to force myself to be nice to him.
2.
Tôi bị ép buộc phải đi taxi vì chuyến xe buýt cuối cùng đã rời bến.
I was forced to take a taxi because the last bus had left.
Ghi chú
Để diễn tả kìm hãm hoặc ngăn cản trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng một số động từ sau nha
- inhibit (kìm hãm)
- constrain (hạn chế)
- limit (giới hạn)
- hinder (cản trở)
- impede (làm trở ngại)
- prevent (ngăn cản)
- force (ép buộc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết