VIETNAMESE

eo ôi

tiếng cảm thán

word

ENGLISH

oh dear

  
INTERJECTION

/oʊ dɪər/

oh no, yikes

Eo ôi là từ cảm thán thể hiện sự kinh ngạc, bất ngờ hoặc phản ứng tiêu cực.

Ví dụ

1.

Eo ôi, hôm nay còn nhiều việc phải làm thế!

Oh dear, that’s a lot of work to finish today!

2.

Eo ôi, xe bạn bị gì vậy?

Oh dear, what happened to your car?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh dear nhé! Oh no – Thể hiện sự thất vọng hoặc nhận ra điều gì đó không hay xảy ra Phân biệt: Oh no thường dùng trong tình huống tiêu cực, trong khi oh dear có thể dùng trong nhiều trường hợp nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: Oh no! I left my phone at home. (Ôi không! Tôi để quên điện thoại ở nhà rồi.) Oh my – Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sốc Phân biệt: Oh my thường có sắc thái trung lập hơn oh dear, có thể thể hiện cả cảm xúc tích cực và tiêu cực. Ví dụ: Oh my, that dress looks amazing on you! (Ôi trời, chiếc váy đó trông thật tuyệt vời với bạn!) Whoops – Dùng khi mắc lỗi nhỏ hoặc gặp sự cố nhẹ Phân biệt: Whoops mang sắc thái vui vẻ, không nghiêm trọng như oh dear. Ví dụ: Whoops! I almost spilled my coffee. (Úi! Tôi suýt làm đổ cà phê.) Yikes – Thể hiện sự sợ hãi hoặc ghê rợn nhẹ Phân biệt: Yikes có thể dùng khi nhìn thấy điều gì đó đáng sợ hoặc không thoải mái. Ví dụ: Yikes! That spider is huge! (Ghê quá! Con nhện đó to quá chừng!)