VIETNAMESE
eo đất
dải đất hẹp
ENGLISH
isthmus
/ˈɪsθməs/
land bridge, corridor
Eo đất là dải đất hẹp nối hai vùng đất lớn.
Ví dụ
1.
Eo đất nối đất liền với bán đảo.
The isthmus connects the mainland to the peninsula.
2.
Eo đất là hành lang tự nhiên cho động vật hoang dã.
The isthmus is a natural corridor for wildlife.
Ghi chú
Từ Eo đất là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và địa hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Land bridge - Cầu đất liền
Ví dụ: The isthmus acts as a land bridge connecting two continents.
(Eo đất hoạt động như một cầu đất liền nối hai lục địa.)
Geological formation - Hình thành địa chất
Ví dụ: The isthmus is a unique geological formation.
(Eo đất là một dạng hình thành địa chất đặc biệt.)
Peninsula - Bán đảo
Ví dụ: Unlike a peninsula, an isthmus connects two large landmasses.
(Khác với bán đảo, eo đất nối liền hai vùng đất lớn.)
Continental divide - Đường phân thủy lục địa
Ví dụ: The isthmus often plays a role in the continental divide.
(Eo đất thường có vai trò trong đường phân thủy lục địa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết