VIETNAMESE
eo biển
kênh nước hẹp
ENGLISH
strait
/streɪt/
passage, waterway
Eo biển là dải nước hẹp nối hai vùng biển lớn.
Ví dụ
1.
Tàu thuyền đi qua eo biển mỗi ngày.
Ships pass through the strait daily.
2.
Eo biển là điểm chiến lược cho thương mại.
The strait is a strategic point for trade.
Ghi chú
Từ Eo biển là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và hải dương học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Maritime passage - Tuyến đường biển
Ví dụ: The strait serves as an important maritime passage.
(Eo biển đóng vai trò là một tuyến đường biển quan trọng.)
Navigational route - Tuyến đường hàng hải
Ví dụ: Many global trade ships pass through this navigational route in the strait.
(Nhiều tàu thương mại toàn cầu đi qua tuyến đường hàng hải này trong eo biển.)
Continental shelf - Thềm lục địa
Ví dụ: The strait lies between two continents along the continental shelf.
(Eo biển nằm giữa hai lục địa dọc theo thềm lục địa.)
Marine biodiversity - Đa dạng sinh học biển
Ví dụ: The strait is home to rich marine biodiversity.
(Eo biển là nơi có sự đa dạng sinh học biển phong phú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết