VIETNAMESE

Duyệt lệnh lấy cont rỗng

Xác nhận lấy container rỗng, Phê duyệt vận chuyển

word

ENGLISH

Approve Empty Container Order

  
VERB

/əˈpruːv ˈɛmpti kənˈteɪnə ˈɔːdə/

Empty Cont Approval, Logistics Authorization

“Duyệt lệnh lấy cont rỗng” là hành động phê duyệt yêu cầu lấy container rỗng từ cảng hoặc kho.

Ví dụ

1.

Đội hậu cần được hướng dẫn duyệt lệnh lấy cont rỗng.

The logistics team was instructed to approve empty container order.

2.

Duyệt lệnh lấy cont rỗng giảm thiểu tắc nghẽn trong chuỗi cung ứng.

Approving empty container orders reduces supply chain bottlenecks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Approve Empty Container Order nhé! check Authorize Container Release - Ủy quyền xuất container Phân biệt: Authorize Container Release tập trung vào việc phê duyệt việc lấy container từ cảng. Ví dụ: The port manager authorized the container release immediately. (Quản lý cảng đã ủy quyền xuất container ngay lập tức.) check Approve Equipment Request - Phê duyệt yêu cầu thiết bị Phân biệt: Approve Equipment Request mở rộng hơn, bao gồm việc phê duyệt các thiết bị vận chuyển. Ví dụ: The equipment request for empty containers was approved promptly. (Yêu cầu thiết bị container rỗng đã được phê duyệt ngay lập tức.) check Validate Container Order - Xác nhận lệnh lấy container Phân biệt: Validate Container Order nhấn mạnh vào việc xác minh và phê duyệt các lệnh liên quan đến container. Ví dụ: The logistics team validated the container order before dispatching. (Đội hậu cần đã xác nhận lệnh lấy container trước khi điều phối.)