VIETNAMESE

đứt quãng

không đều

word

ENGLISH

intermittent

  
ADJ

/ˌɪntəˈmɪtənt/

sporadic

“Đứt quãng” là trạng thái không liên tục hoặc bị ngắt quãng.

Ví dụ

1.

Tín hiệu bị đứt quãng cả ngày.

The signal was intermittent throughout the day.

2.

Sự tham dự của cô ấy bị đứt quãng do vấn đề sức khỏe.

Her attendance was intermittent due to health issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intermittent nhé! check Periodic – Định kỳ Phân biệt: Periodic giống Intermittent, nhưng thường nhấn mạnh vào tính đều đặn. Ví dụ: The periodic updates kept the team informed. (Các cập nhật định kỳ giúp đội ngũ được thông báo.) check Irregular – Không đều Phân biệt: Irregular đồng nghĩa với Intermittent, nhưng thường mang ý nghĩa không có chu kỳ rõ ràng. Ví dụ: The engine made irregular noises throughout the drive. (Động cơ phát ra tiếng ồn không đều trong suốt chuyến đi.) check Sporadic – Lẻ tẻ Phân biệt: Sporadic tương tự Intermittent, nhưng thường ám chỉ các sự kiện hiếm hoặc không liên tục. Ví dụ: There were sporadic power outages during the storm. (Có các đợt mất điện lẻ tẻ trong cơn bão.) check Occasional – Thỉnh thoảng Phân biệt: Occasional giống Intermittent, nhưng mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, không thường xuyên. Ví dụ: She made occasional visits to her hometown. (Cô ấy thỉnh thoảng ghé thăm quê nhà.)