VIETNAMESE
đứt cáp
sự cố đứt cáp
ENGLISH
cable break
/ˈkeɪbəl breɪk/
cable failure
"Đứt cáp" là hiện tượng đứt kết nối vật lý trong hệ thống dây cáp, gây gián đoạn tín hiệu.
Ví dụ
1.
Đứt cáp gây ra sự cố mất internet lớn.
The cable break caused a major internet outage.
2.
Cần sửa chữa để khôi phục kết nối cáp bị đứt.
Repairs were required to restore the broken cable connection.
Ghi chú
Từ Break là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Break nhé!
Nghĩa 1: Làm vỡ
Ví dụ:
She accidentally broke the glass while washing it.
(Cô ấy vô tình làm vỡ chiếc ly khi rửa.)
Nghĩa 2: Gián đoạn
Ví dụ:
The meeting was interrupted by a short coffee break.
(Cuộc họp bị gián đoạn bởi một khoảng nghỉ uống cà phê ngắn.)
Nghĩa 3: Sự đột phá
Ví dụ:
Scientists made a major breakthrough in cancer research.
(Các nhà khoa học đã đạt được một đột phá lớn trong nghiên cứu ung thư.)
Nghĩa 4: Nghỉ ngơi
Ví dụ:
Students took a 15-minute break during the lecture.
(Học sinh đã có một khoảng nghỉ 15 phút trong buổi giảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết