VIETNAMESE

đường vành đai 3

đường đai số 3

word

ENGLISH

Beltway 3

  
NOUN

/ˈbɛltweɪ θriː/

ring road 3

"Đường vành đai 3" là tuyến đường bao quanh khu vực ngoại ô, được đánh số 3.

Ví dụ

1.

Đường vành đai 3 kết nối vùng ngoại ô với trung tâm.

Beltway 3 connects outer suburbs to the city center.

2.

Việc xây dựng đường vành đai 3 dự kiến sẽ sớm hoàn thành.

Construction on Beltway 3 is expected to finish soon.

Ghi chú

Từ Beltway 3 là một thuật ngữ chỉ tuyến đường vành đai thứ ba, thường dùng để giảm tải giao thông ở khu vực trung tâm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Ring road - Đường vành đai Ví dụ: The ring road helps connect suburban areas to the city. (Đường vành đai giúp kết nối các khu vực ngoại ô với thành phố.) check Outer belt - Vành đai ngoài Ví dụ: The outer belt alleviates traffic congestion in the downtown area. (Vành đai ngoài giảm ùn tắc giao thông ở khu vực trung tâm.) check Bypass - Đường tránh Ví dụ: The bypass diverts heavy vehicles away from residential areas. (Đường tránh chuyển hướng xe tải nặng khỏi khu dân cư.)