VIETNAMESE
đường vành đai 2
vành đai giao thông số 2
ENGLISH
Beltway 2
/ˈbɛltweɪ tuː/
ring road 2
"Đường vành đai 2" là tuyến đường bao quanh khu vực trung tâm, được đánh số 2.
Ví dụ
1.
Đường vành đai 2 giảm ùn tắc giao thông ở khu trung tâm.
Beltway 2 reduces traffic in downtown areas.
2.
Đường vành đai 2 đang được xây dựng để mở rộng khả năng lưu thông
Beltway 2 is under construction to extend its capacity.
Ghi chú
Từ Beltway 2 là một thuật ngữ chuyên ngành giao thông chỉ tuyến đường vành đai thứ hai bao quanh một khu vực đô thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Ring road - Đường vành đai
Ví dụ:
Beltway 2 serves as a ring road to reduce city traffic.
(Đường vành đai 2 đóng vai trò là đường vòng để giảm giao thông trong thành phố.)
Outer beltway - Vành đai bên ngoài
Ví dụ:
The outer beltway connects the suburban areas to the main city.
(Vành đai bên ngoài kết nối các khu vực ngoại ô với thành phố chính.)
Perimeter highway - Đường cao tốc ngoại vi
Ví dụ:
Perimeter highways help divert heavy traffic from urban centers.
(Các đường cao tốc ngoại vi giúp chuyển hướng giao thông nặng khỏi trung tâm đô thị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết