VIETNAMESE

đường vắng

đường thưa

word

ENGLISH

Quiet road

  
NOUN

/ˈkwaɪət roʊd/

empty road

"Đường vắng" là tuyến đường ít phương tiện hoặc người di chuyển.

Ví dụ

1.

Đường vắng yên bình và đẹp mắt.

The quiet road was peaceful and scenic.

2.

Đường vắng rất phù hợp để đạp xe vào sáng sớm.

Quiet roads are perfect for cycling in the early morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quiet road nhé! check Secluded road – Đường hẻo lánh Phân biệt: Secluded road thường chỉ các con đường ít người biết hoặc ít được sử dụng. Ví dụ: The quiet road led to a small, secluded village. (Con đường vắng dẫn đến một ngôi làng nhỏ, hẻo lánh.) check Empty road – Đường trống trải Phân biệt: Empty road tập trung vào tình trạng không có phương tiện giao thông. Ví dụ: The empty road was perfect for an evening drive. (Con đường trống trải rất lý tưởng để lái xe buổi tối.) check Deserted road – Đường hoang vắng Phân biệt: Deserted road thường có ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự bỏ hoang hoặc không an toàn. Ví dụ: The deserted road gave an eerie feeling at night. (Con đường hoang vắng mang lại cảm giác rùng rợn vào ban đêm.)