VIETNAMESE

đường rẽ nước của tàu thủy

vệt nước, đường sóng

word

ENGLISH

Wake

  
NOUN

/weɪk/

ripple, wave

"Đường rẽ nước của tàu thủy" là lối nước phân tách khi tàu di chuyển.

Ví dụ

1.

Con tàu để lại một vệt nước dài khi di chuyển.

The boat left a long wake as it moved through the water.

2.

Đường rẽ nước của tàu có thể nhìn thấy từ xa.

The wake caused by the ship was visible from afar.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wake khi nói hoặc viết nhé! check In the wake of something – Sau khi điều gì đó xảy ra Ví dụ: In the wake of the storm, many roads were blocked by debris. (Sau cơn bão, nhiều con đường bị chặn bởi mảnh vụn.) check Leave a wake – Để lại đường rẽ nước Ví dụ: The speedboat left a large wake as it sped across the lake. (Chiếc ca nô để lại đường rẽ nước lớn khi lao qua hồ.) check Trail in someone’s wake – Theo dấu hoặc bám theo ai đó Ví dụ: The small boat trailed in the large ship’s wake. (Chiếc thuyền nhỏ theo sau đường rẽ nước của con tàu lớn.)