VIETNAMESE

đường phân đôi

đường tách đôi, đường đôi

word

ENGLISH

Divided road

  
NOUN

/dɪˈvaɪdɪd roʊd/

dual carriageway

"Đường phân đôi" là tuyến đường được chia thành hai hướng di chuyển riêng biệt.

Ví dụ

1.

Đường phân đôi cải thiện lưu lượng giao thông và an toàn.

A divided road improves traffic flow and safety.

2.

Đường phân đôi tách các phương tiện di chuyển ngược chiều.

The divided road separates vehicles moving in opposite directions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Divided road nhé! check Dual carriageway – Đường hai làn riêng biệt Phân biệt: Dual carriageway chỉ rõ hai làn đường ngược chiều được phân cách vật lý. Ví dụ: The divided road became a dual carriageway near the city center. (Đường phân đôi trở thành đường hai làn riêng biệt gần trung tâm thành phố.) check Median road – Đường có dải phân cách Phân biệt: Median road nhấn mạnh vào sự hiện diện của dải phân cách ở giữa đường. Ví dụ: The median road reduces head-on collisions. (Đường có dải phân cách giảm thiểu va chạm trực diện.) check Separated road – Đường tách biệt Phân biệt: Separated road có thể ám chỉ các làn đường tách biệt cho các loại phương tiện khác nhau. Ví dụ: Separated roads for bikes and cars improve safety. (Đường tách biệt cho xe đạp và xe hơi cải thiện an toàn.)