VIETNAMESE

đường nhánh

đường phụ, đường rẽ

word

ENGLISH

Side road

  
NOUN

/saɪd roʊd/

branch road

"Đường nhánh" là tuyến đường phụ nối từ đường chính đến các khu vực lân cận.

Ví dụ

1.

Đường nhánh dẫn đến một ngôi làng nhỏ.

The side road leads to a small village.

2.

Đường nhánh thường ít đông đúc hơn đường chính.

Side roads are often less crowded than main roads.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Side road khi nói hoặc viết nhé! check Access side road – Đường nhánh tiếp cận Ví dụ: The side road provides access to the main highway. (Đường nhánh cung cấp lối tiếp cận tới đường cao tốc chính.) check Secondary road – Đường phụ Ví dụ: Secondary roads are often used to avoid traffic congestion. (Các đường phụ thường được sử dụng để tránh ùn tắc giao thông.) check Connecting side road – Đường nhánh kết nối Ví dụ: The connecting side road links two neighborhoods. (Đường nhánh kết nối hai khu dân cư.)