VIETNAMESE

đường hoa

phố hoa

word

ENGLISH

Flower street

  
NOUN

/ˈflaʊər striːt/

Floral avenue

“Đường hoa” là con đường được trang trí bằng nhiều loài hoa, thường xuất hiện trong các lễ hội.

Ví dụ

1.

Đường hoa là điểm nhấn của lễ hội năm mới.

The flower street is a highlight of the New Year festival.

2.

Du khách ngắm nhìn màu sắc rực rỡ của đường hoa.

Visitors admired the vibrant colors of the flower street.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flower street nhé! check Floral Avenue – Đại lộ hoa Phân biệt: Floral Avenue mô tả con đường được trang trí với nhiều loài hoa, tạo nên không gian tươi mát và lãng mạn. Ví dụ: Strolling along the floral avenue felt like walking through a living garden. (Việc dạo bước trên đại lộ hoa giống như đang đi trong một khu vườn sống động.) check Blossom Boulevard – Đại lộ nở hoa Phân biệt: Blossom Boulevard nhấn mạnh vẻ đẹp của những bông hoa nở rộ ven đường, tạo nên khung cảnh lãng mạn và thơ mộng. Ví dụ: The blossom boulevard burst into color every spring, enchanting visitors. (Đại lộ nở hoa nở rộ mỗi mùa xuân, mê hoặc những du khách ghé qua.) check Garden Street – Phố vườn Phân biệt: Garden Street ám chỉ con đường mà các hàng cây, hoa và khu vườn được trồng dọc theo lề đường, tạo nên không gian xanh mát và thư giãn. Ví dụ: Local residents love the peaceful ambiance of garden street. (Người dân địa phương yêu thích không gian yên tĩnh của phố vườn.)