VIETNAMESE
Dưỡng dục
nuôi dưỡng, dạy dỗ
ENGLISH
nurture
/ˈnɜːrtʃər/
Raise, Foster
Dưỡng dục là việc nuôi dưỡng và giáo dục một người, thường là trẻ nhỏ, để họ phát triển cả về thể chất lẫn tinh thần.
Ví dụ
1.
Cha mẹ nên dưỡng dục những ước mơ của con cái.
Parents should nurture their children's dreams.
2.
Giáo viên nuôi dưỡng sự sáng tạo của học sinh.
Teachers nurture students' creativity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nurture khi nói hoặc viết nhé!
Nurture a child - Dưỡng dục trẻ em
Ví dụ:
They nurtured their child with love and care.
(Họ dưỡng dục con cái bằng tình yêu thương và sự chăm sóc.)
Nurture talent - Nuôi dưỡng tài năng
Ví dụ:
The school aims to nurture young talents in the arts.
(Ngôi trường nhằm nuôi dưỡng các tài năng trẻ trong lĩnh vực nghệ thuật.)
Nurture a dream - Nuôi dưỡng giấc mơ
Ví dụ:
She nurtured her dream of becoming a doctor since childhood.
(Cô ấy nuôi dưỡng ước mơ trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết