VIETNAMESE

đường đắp cao

đường nâng

word

ENGLISH

Elevated road

  
NOUN

/ˈɛləveɪtɪd roʊd/

raised road

"Đường đắp cao" là tuyến đường được nâng cao để tránh ngập hoặc đảm bảo an toàn.

Ví dụ

1.

Đường đắp cao bảo vệ khỏi ngập lụt.

The elevated road protects against flooding.

2.

Đường đắp cao phổ biến ở các khu vực miền núi.

Elevated roads are common in mountainous regions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Elevated road nhé! check Flyover – Cầu vượt Phân biệt: Flyover thường dùng để chỉ các con đường cao vượt qua đường khác hoặc ngã tư. Ví dụ: The elevated road connects to a flyover at the intersection. (Đường đắp cao kết nối với cầu vượt tại giao lộ.) check Overpass – Cầu vượt đường bộ Phân biệt: Overpass chủ yếu ám chỉ các cầu vượt dành cho xe cộ, đặc biệt là tại đường cao tốc. Ví dụ: An overpass was built to ease traffic congestion. (Một cầu vượt được xây dựng để giảm ùn tắc giao thông.) check Raised roadbed – Đường ray hoặc nền đường nâng cao Phân biệt: Raised roadbed thường dùng trong xây dựng đường ray hoặc đường bộ nâng lên. Ví dụ: The raised roadbed helps prevent flooding during the rainy season. (Nền đường nâng cao giúp ngăn ngập lụt trong mùa mưa.)