VIETNAMESE

đường bê tông xi măng

đường xi măng

word

ENGLISH

Concrete road

  
NOUN

/ˈkɒnkriːt roʊd/

cement road

"Đường bê tông xi măng" là con đường được làm từ hỗn hợp bê tông và xi măng.

Ví dụ

1.

Con đường bê tông dẫn đến khu công nghiệp.

The concrete road leads to the industrial area.

2.

Đường bê tông bền và ít cần bảo trì.

Concrete roads are durable and require low maintenance.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể hoặc thực tế, trái ngược với trừu tượng Ví dụ: The plan needs more concrete details to succeed. (Kế hoạch cần thêm chi tiết cụ thể để thành công.) check Nghĩa 2: Sự củng cố hoặc làm chắc chắn điều gì đó Ví dụ: Her argument was concrete with data and evidence. (Lập luận của cô ấy được củng cố bằng dữ liệu và bằng chứng.)