VIETNAMESE

Đuổi

xua đuổi, trục xuất, đuổi khỏi, tống ra, tống cổ, đuổi cổ, đẩy ra ngoài

word

ENGLISH

expel

  
VERB

/ɪkˈspɛl/

dismiss, evict, remove

Đuổi là hành động khiến một người hoặc vật rời khỏi một vị trí hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã đuổi học sinh gây rối.

The teacher expelled the disruptive student.

2.

Anh ấy bị đuổi vì vi phạm nội quy.

He was expelled for breaking the rules.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ expel khi nói hoặc viết nhé! checkExpel + someone - Biểu thị việc đuổi hoặc trục xuất ai đó Ví dụ: The school expelled the student for cheating. (Nhà trường đã đuổi học học sinh vì gian lận.) checkExpel + from - Dùng để nói về việc đuổi ai đó ra khỏi một nơi nào đó Ví dụ: He was expelled from the organization for misconduct. (Anh ấy bị đuổi khỏi tổ chức vì hành vi sai trái.)