VIETNAMESE

mỹ phẩm chính hãng

sản phẩm chính hãng

word

ENGLISH

authentic cosmetic

  
NOUN

/ɔːˈθɛntɪk kɒzˈmɛtɪk/

official cosmetic

Mỹ phẩm chính hãng là sản phẩm mỹ phẩm được sản xuất và phân phối chính thức.

Ví dụ

1.

Mỹ phẩm chính hãng được nhà sản xuất đảm bảo.

Authentic cosmetics are guaranteed by the manufacturer.

2.

Mỹ phẩm chính hãng đảm bảo an toàn và chất lượng.

Authentic cosmetics ensure safety and quality.

Ghi chú

Từ Authentic cosmetic là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại mỹ phẩmchống hàng giả. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brand verification – Xác minh thương hiệu Ví dụ: Authentic cosmetics require proper brand verification to avoid counterfeit products. (Mỹ phẩm chính hãng cần được xác minh thương hiệu để tránh hàng giả.) check Authorized retailer – Nhà phân phối chính thức Ví dụ: Buy authentic cosmetics only from an authorized retailer. (Chỉ nên mua mỹ phẩm chính hãng từ nhà phân phối chính thức.) check Genuine product – Sản phẩm thật Ví dụ: Look for seals and labels to ensure the cosmetic is a genuine product. (Hãy kiểm tra tem và nhãn để chắc chắn mỹ phẩm là sản phẩm thật.) check Anti-counterfeit tag – Tem chống giả Ví dụ: Many authentic cosmetics come with an anti-counterfeit tag on the packaging. (Nhiều mỹ phẩm chính hãng có tem chống giả trên bao bì.)