VIETNAMESE

đơn vị cấp phép

cơ quan cấp phép

word

ENGLISH

licensing authority

  
NOUN

/ˈlaɪsənsɪŋ ɔːˈθɒrɪti/

permit office

Cơ quan hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cấp giấy phép cho các hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Đơn vị cấp phép đã cấp phép xây dựng.

The licensing authority issued the construction permit.

2.

Nộp đơn của bạn lên đơn vị cấp phép.

Submit your application to the licensing authority.

Ghi chú

Từ licensing authority là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check Licensing authorityCơ quan cấp phép Ví dụ: The licensing authority issued permits to eligible applicants. (Cơ quan cấp phép đã cấp giấy phép cho các ứng viên đủ điều kiện.) check Permit-issuing agencyCơ quan phát hành giấy phép Ví dụ: The permit-issuing agency reviews applications thoroughly. (Cơ quan phát hành giấy phép xem xét kỹ lưỡng các đơn đăng ký.) check Regulatory bodyCơ quan quản lý Ví dụ: The regulatory body oversees licensing activities. (Cơ quan quản lý giám sát các hoạt động cấp phép.)