VIETNAMESE
dùng
sử dụng
ENGLISH
use
/juːz/
utilize, employ
Dùng là hành động sử dụng một vật, công cụ, hoặc phương tiện để đạt được mục đích.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng bút để viết ghi chú.
She used a pen to write the note.
2.
Anh ấy dùng máy tính để làm việc.
He used the computer for work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Use khi nói hoặc viết nhé!
Use tool – sử dụng công cụ
Ví dụ:
He used a tool to fix the broken chair.
(Anh ấy sử dụng một công cụ để sửa chiếc ghế hỏng.)
Daily use – sử dụng hàng ngày
Ví dụ:
This bag is designed for daily use.
(Chiếc túi này được thiết kế để sử dụng hàng ngày.)
Make use – tận dụng
Ví dụ:
She made use of old fabric to create a quilt.
(Cô ấy tận dụng vải cũ để làm một chiếc chăn.)
Proper use – sử dụng đúng cách
Ví dụ:
The manual explains the proper use of the device.
(Sách hướng dẫn giải thích cách sử dụng đúng của thiết bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết