VIETNAMESE
Đứng đường
ENGLISH
Street prostitution
/striːt ˌprɒs.tɪˈtuː.ʃən/
sex work
“Đứng đường” là thuật ngữ ám chỉ hành nghề bán dâm trên đường phố.
Ví dụ
1.
Đứng đường thường xảy ra ở các khu vực đô thị vào ban đêm.
Street prostitution often occurs in urban areas at night.
2.
Đứng đường là một vấn đề gây tranh cãi trong nhiều xã hội.
Street prostitution is a controversial issue in many societies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa gần nghĩa của Street Prostitution nhé!
Street-Based Solicitation - Chào mời tình dục trên đường phố
Phân biệt:
Nhấn mạnh vào hành động tiếp cận khách hàng trong không gian công cộng như đường phố.
Ví dụ:
Street-based solicitation poses significant risks to those involved.
(Chào mời tình dục trên đường phố mang lại nhiều rủi ro cho những người tham gia.)
Roadside Sex Work - Làm việc tình dục bên đường
Phân biệt:
Roadside Sex Work cụ thể hơn, chỉ các hoạt động tình dục được thực hiện tại hoặc gần đường phố.
Ví dụ:
Roadside sex work is prevalent in certain urban areas.
(Làm việc tình dục bên đường phổ biến ở một số khu vực đô thị.)
Urban Street Prostitution - Hoạt động mại dâm trên phố ở đô thị
Phân biệt:
Urban Street Prostitution nhấn mạnh bối cảnh thành phố và các khu vực đô thị nơi hoạt động này diễn ra.
Ví dụ:
Urban street prostitution often intersects with issues of homelessness and poverty.
(Hoạt động mại dâm trên phố ở đô thị thường liên quan đến vấn đề vô gia cư và nghèo đói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết