VIETNAMESE
Dừng
ngừng
ENGLISH
stop
/stɑːp/
halt, cease
Dừng là hành động chấm dứt di chuyển hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Chiếc xe dừng lại ở đèn đỏ.
The car stopped at the red light.
2.
Xin hãy dừng nói chuyện khi xem phim.
Please stop talking during the movie.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé!
Stop + doing something - Ngừng làm một điều gì đó
Ví dụ:
He stopped smoking last year.
(Anh ấy đã bỏ hút thuốc từ năm ngoái.)
Stop + object - Dừng một thứ gì đó lại
Ví dụ:
She stopped the car at the red light.
(Cô ấy dừng xe tại đèn đỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết