VIETNAMESE
Dựng
xây dựng, dựng đứng
ENGLISH
erect
/ɪˈrɛkt/
build, raise
Dựng là việc làm cho vật thể thẳng đứng hoặc tạo dựng một cái gì đó.
Ví dụ
1.
Họ đã dựng một tòa nhà mới ở trung tâm.
They erected a new building downtown.
2.
Những người lính dựng lều nhanh chóng.
The soldiers erected a tent quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ erect khi nói hoặc viết nhé!
Erect a building - Dựng lên một tòa nhà
Ví dụ:
They erected a new office building downtown.
(Họ dựng lên một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.)
Erect a statue - Dựng tượng
Ví dụ:
The city erected a statue to honor the hero.
(Thành phố dựng tượng để tôn vinh người anh hùng.)
Stand erect - Đứng thẳng
Ví dụ:
The soldier stood erect during the inspection.
(Người lính đứng thẳng trong buổi kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết