VIETNAMESE
Dụng
sử dụng
ENGLISH
employ
/ɛmˈplɔɪ/
utilize, engage
Dụng là từ cổ, thường chỉ sự sử dụng hoặc ứng dụng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dụng một kỹ thuật mới trong nghệ thuật.
He employed a new technique in his art.
2.
Cô ấy đã dụng kỹ năng của mình hiệu quả.
She employed her skills effectively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ employ khi nói hoặc viết nhé!
Employ + someone - Thuê hoặc tuyển dụng ai đó làm việc
Ví dụ:
The company employed many skilled workers.
(Công ty đã tuyển dụng nhiều lao động có tay nghề.)
Employ + method - Sử dụng một phương pháp hoặc kỹ thuật cụ thể
Ví dụ:
They employed a new strategy to boost sales.
(Họ đã sử dụng một chiến lược mới để tăng doanh số bán hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết