VIETNAMESE

đừng sợ

đừng lo, đừng run

word

ENGLISH

Do not fear

  
VERB

/dəʊ nɒt fɪə/

don't worry, stay brave

“Đừng sợ” là lời khuyên để không cảm thấy sợ hãi.

Ví dụ

1.

Đừng sợ thất bại; đó là một phần của việc học.

Do not fear failure; it's a part of learning.

2.

Đừng sợ thử thách.

Do not fear challenges.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fear khi nói hoặc viết nhé! check fear that + clause – sợ rằng... Ví dụ: I fear that we may be too late. (Tôi sợ rằng chúng ta có thể đến trễ mất rồi) check fear for sb/sth – lo lắng cho ai / điều gì Ví dụ: She feared for her children’s safety. (Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của con mình) check live in fear – sống trong sợ hãi Ví dụ: Many people live in fear of being judged. (Nhiều người sống trong sợ hãi vì bị đánh giá) check have a fear of sth – có nỗi sợ về cái gì Ví dụ: I have a fear of heights. (Tôi sợ độ cao)