VIETNAMESE

bình đựng nước

bình chứa nước

word

ENGLISH

water container

  
NOUN

/ˈwɔːtər kənˈteɪnər/

liquid holder

"Bình đựng nước" là dụng cụ để chứa và bảo quản nước.

Ví dụ

1.

Bình đựng nước được làm bằng thép không gỉ.

The water container is made of stainless steel.

2.

Những người cắm trại mang theo bình đựng nước cho chuyến đi.

The campers carried water containers for the trip.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Container nhé! check Contain (verb) - Chứa đựng Ví dụ: The container contains fresh drinking water. (Thùng chứa nước uống tươi sạch.) check Container (noun) - Thùng chứa, vật chứa Ví dụ: The water container is made of durable plastic. (Thùng chứa nước được làm từ nhựa bền.) check Contained (adjective) - Được chứa đựng Ví dụ: The contained liquid is safe for consumption. (Chất lỏng được chứa đựng an toàn cho việc tiêu thụ.)