VIETNAMESE

gió mậu dịch

gió ổn định

word

ENGLISH

trade wind

  
NOUN

/treɪd wɪnd/

steady wind

Gió mậu dịch là gió ổn định thổi từ đông bắc hoặc đông nam gần đường xích đạo.

Ví dụ

1.

Gió mậu dịch rất quan trọng cho các thủy thủ cổ đại.

Trade winds were essential for ancient sailors.

2.

Gió mậu dịch thổi đều đặn qua vùng nhiệt đới.

The trade winds blow consistently across the tropics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wind nhé! check Windy – Có gió Phân biệt: Windy mô tả tổng quan về điều kiện thời tiết có gió, thường mang tính dài hạn hơn so với gusty. Ví dụ: The windy day made it difficult to walk along the beach. (Ngày có gió làm khó khăn khi đi dạo dọc bãi biển.) check Drafty – Có gió lùa Phân biệt: Drafty thường dùng trong không gian cụ thể, như căn phòng, và gợi ý sự khó chịu do gió lùa. Không mang ý nghĩa tổng quan như windy. Ví dụ: The old house felt drafty in the winter. (Ngôi nhà cũ có gió lùa vào mùa đông.) check Gusty – Có gió từng luồng Phân biệt: Gusty tập trung vào sự không ổn định của gió, thường dùng để mô tả gió mạnh đột ngột hoặc theo từng luồng. Ví dụ: The gusty winds shook the trees violently. (Những cơn gió từng luồng làm cây cối rung chuyển mạnh.)