VIETNAMESE

dung dịch đệm

dung dịch ổn định pH, chất đệm

word

ENGLISH

buffer solution

  
NOUN

/ˈbʌfər səˈluːʃən/

pH buffer, stabilizing solution

“Dung dịch đệm” là dung dịch có khả năng duy trì độ pH ổn định, thường dùng trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ

1.

Dung dịch đệm rất cần thiết cho các thí nghiệm hóa học chính xác.

The buffer solution is essential for accurate chemical experiments.

2.

Dung dịch này duy trì độ pH ổn định trong điều kiện thay đổi.

This solution maintains a stable pH under varying conditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Buffer nhé! check Buffer (Noun) - Đệm, dung dịch đệm Ví dụ: The buffer solution stabilizes the pH during the reaction. (Dung dịch đệm ổn định pH trong quá trình phản ứng.) check Buffered (Adjective) - Được đệm, được bảo vệ Ví dụ: The buffered solution resists rapid changes in pH. (Dung dịch được đệm chống lại sự thay đổi nhanh chóng của pH.) check Buffering (Noun) - Quá trình đệm, sự làm dịu Ví dụ: Buffering ensures the solution remains stable. (Quá trình đệm đảm bảo dung dịch giữ ổn định.)