VIETNAMESE

cuộc đi chơi biển

đi biển

word

ENGLISH

beach trip

  
NOUN

/biːʧ trɪp/

seaside outing

“Cuộc đi chơi biển” là chuyến đi đến bãi biển để nghỉ ngơi hoặc vui chơi.

Ví dụ

1.

Cuộc đi chơi biển là một kỳ nghỉ hoàn hảo.

The beach trip was a perfect getaway.

2.

Cuộc đi chơi biển làm mọi người sảng khoái.

The beach trip refreshed everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beach trip khi nói hoặc viết nhé! check Plan a beach trip – lên kế hoạch đi biển Ví dụ: We decided to plan a beach trip for the weekend. (Chúng tôi quyết định lên kế hoạch đi biển cuối tuần này) check Beach trip essentials – đồ dùng cần cho chuyến đi biển Ví dụ: Don’t forget your sunscreen and towels – they’re beach trip essentials. (Đừng quên kem chống nắng và khăn – đó là những món cần thiết cho chuyến đi biển) check Memorable beach trip – chuyến đi biển đáng nhớ Ví dụ: That was the most memorable beach trip of our childhood. (Đó là chuyến đi biển đáng nhớ nhất trong thời thơ ấu của chúng tôi) check Beach trip photos – ảnh chụp chuyến đi biển Ví dụ: She posted the beach trip photos on social media. (Cô ấy đã đăng ảnh chụp chuyến đi biển lên mạng xã hội)