VIETNAMESE

dụng cụ pha chế

đồ pha chế

ENGLISH

beverage tools

  
NOUN

/ˈbevərɪdʒ tuːlz/

beverage service equipment

Dụng cụ pha chế là các công cụ và vật dụng sử dụng trong quá trình làm đồ uống như cà phê hoặc cocktail.

Ví dụ

1.

Nĩa có nhiều đầu nhọn.

The fork has multiple tines.

2.

Bạn có thể dùng đầu nhọn của nĩa để kiểm tra độ mềm của miếng thịt.

You can use the tine of a fork to check the tenderness of the meat.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề dining utensils (dụng cụ trên bàn ăn) trong tiếng Anh: - Plate: Đĩa - Bowl: Bát - Fork: Nĩa - Knife: Dao - Spoon: Thìa, muỗng - Napkin: Khăn ăn - Glass: Ly - Chopsticks: Đũa - Saucer: Đĩa lót ly, tách - Tablecloth: Khăn trải bàn - Place mat: Tấm lót bát đĩa - Salt and pepper shakers: Bình rắc muối và tiêu.