VIETNAMESE

đức vua

quốc vương, hoàng đế

word

ENGLISH

king

  
NOUN

/kɪŋ/

monarch, ruler

"Đức vua" là cách gọi kính trọng dành cho vua, người đứng đầu một vương quốc.

Ví dụ

1.

Đức vua phát biểu trước quốc dân trong cuộc khủng hoảng.

The king addressed the nation during the crisis.

2.

Đức vua thường được tôn kính như biểu tượng của sự đoàn kết.

Kings are often revered as the symbol of unity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của king (đức vua) nhé! check Monarch – Quân vương Phân biệt: Monarch là từ trang trọng và phổ biến trong văn viết thay cho king, dùng để chỉ người trị vì một vương quốc. Ví dụ: The monarch ruled for over 40 years. (Đức vua trị vì suốt hơn 40 năm.) check Sovereign – Bậc quân chủ Phân biệt: Sovereign mang sắc thái trang trọng và lịch sử, gần nghĩa với king trong các văn bản chính trị – hoàng gia. Ví dụ: The sovereign was beloved by the people. (Đức vua được dân chúng yêu mến.) check Ruler – Người cai trị Phân biệt: Ruler là từ trung tính, đồng nghĩa với king trong ngữ cảnh quyền lực, đôi khi không chỉ rõ giới tính. Ví dụ: The country flourished under its wise ruler. (Đất nước phát triển thịnh vượng dưới sự cai trị của vị vua sáng suốt.) check His Majesty – Đức vua (kính ngữ) Phân biệt: His Majesty là kính ngữ trang trọng để chỉ king trong giao tiếp chính thức và hoàng gia. Ví dụ: His Majesty will address the nation tonight. (Đức vua sẽ phát biểu trước toàn dân tối nay.)