VIETNAMESE

đức cha

giám mục, cha xứ

word

ENGLISH

bishop

  
NOUN

/ˈbɪʃəp/

prelate

"Đức cha" là cách gọi kính trọng dành cho giám mục hoặc lãnh đạo tôn giáo trong Công giáo.

Ví dụ

1.

Đức cha ban phước lành cho giáo dân.

The bishop blessed the congregation.

2.

Đức cha giám sát đời sống tâm linh của giáo phận.

Bishops oversee the spiritual well-being of their diocese.

Ghi chú

Từ Bishop là một từ thuộc lĩnh vực tôn giáo và chức sắc nhà thờ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Clergy - Giáo sĩ Ví dụ: The bishop is a respected member of the clergy. (Đức cha là một thành viên được kính trọng trong hàng giáo sĩ.) check Archbishop - Tổng giám mục Ví dụ: The bishop reported directly to the archbishop. (Đức cha báo cáo trực tiếp với tổng giám mục.)