VIETNAMESE

Dưa

word

ENGLISH

Melon

  
NOUN

/ˈmɛl.ən/

"Dưa" là từ chung chỉ các loại quả thuộc họ Bầu bí, có vị ngọt hoặc nhạt, thường được ăn tươi hoặc làm nước ép.

Ví dụ

1.

Dưa rất mát và lý tưởng cho mùa hè.

Melons are refreshing and perfect for summer.

2.

Miếng dưa được dùng làm món tráng miệng.

Melon slices are served as a dessert.

Ghi chú

Từ Melon là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cucurbitaceae - Họ Bầu bí Ví dụ: The melon belongs to the Cucurbitaceae family, which also includes pumpkins and cucumbers. (Dưa thuộc họ bầu bí, cũng bao gồm bí ngô và dưa leo.) check Summer fruit - Trái cây mùa hè Ví dụ: Melon is a refreshing summer fruit that is often eaten cold. (Dưa là một loại trái cây mùa hè mát lạnh thường được ăn khi lạnh.) check Sweet fruit - Trái cây ngọt Ví dụ: The melon is a sweet fruit known for its juicy and refreshing taste. (Dưa là một loại trái cây ngọt, nổi tiếng với vị mọng nước và tươi mát.)