VIETNAMESE
biển báo phía trước có lối ra
ENGLISH
exit ahead sign
/ˈɛgzɪt əˈhɛd saɪn/
Biển phía trước có lối ra cho biết lối ra tiếp theo trên đường cao tốc.
Ví dụ
1.
Biển số 463a là biển báo phía trước có lối ra.
Sign 463a is the exit ahead sign.
2.
Để báo hiệu phía trước có lối ra, phải cắm biển 463a hay là biển báo phía trước có lối ra.
To signal that there is an exit ahead, signboard 463a or the exit ahead sign must be posted.
Ghi chú
Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết