VIETNAMESE

dừa nạo

word

ENGLISH

grated coconut

  
NOUN

/ɡrādəd ˈkəʊkənʌt/

Dừa nạo là phần thịt dừa được nạo nhỏ, thường dùng làm nguyên liệu nấu ăn.

Ví dụ

1.

Dừa nạo thường được dùng trong làm bánh tráng miệng.

Grated coconut are often used in baking desserts.

2.

Cô ấy rắc dừa nạo lên món kem.

She sprinkled grated coconut on the ice cream.

Ghi chú

Từ nạo là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nạo nhé! check Nghĩa: Dùng dụng cụ để cạo hoặc bào bề mặt Tiếng Anh: Scrape Ví dụ: She scraped the burnt layer off the pan. (Cô ấy nạo lớp cháy trên chảo.) check Nghĩa: Dùng dụng cụ bào nhỏ thực phẩm Tiếng Anh: Grate Ví dụ: He grated the coconut for the dessert. (Anh ấy nạo dừa để làm món tráng miệng.) check Nghĩa: Loại bỏ hoặc làm sạch một phần bên trong vật thể Tiếng Anh: Scrape out Ví dụ: They scraped out the seeds from the pumpkin. (Họ nạo hạt ra khỏi quả bí ngô.) check Nghĩa: Dùng để chỉ hành động làm mỏng hoặc gọt lớp bên ngoài Tiếng Anh: Peel Ví dụ: She peeled the carrot with a scraper. (Cô ấy nạo cà rốt bằng dụng cụ nạo.) check Nghĩa: Loại bỏ bùn, đất đá ở ao, hồ, sông, suối Tiếng Anh: Dredge Ví dụ: They dredged the pond to remove the mud. (Họ nạo ao để loại bỏ bùn.) check Nghĩa: Loại bỏ thai nhi Tiếng Anh: Abort (medical context) / Curettage Ví dụ: The procedure involved the use of curettage to terminate the pregnancy. (Quy trình bao gồm việc sử dụng phương pháp nạo để chấm dứt thai kỳ.)