VIETNAMESE
hớt lẻo về ai
nói xấu, bàn tán
ENGLISH
Gossip about someone
/ˈɡɒsɪp əˈbaʊt ˈsʌmwʌn/
Spread rumors, Talk behind someone’s back
“Hớt lẻo về ai” là hành động nói xấu hoặc tiết lộ thông tin không đúng về ai đó.
Ví dụ
1.
Hớt lẻo về ai mà không biết sự thật là không tốt.
It’s unkind to gossip about someone without knowing the facts.
2.
Hớt lẻo về ai thường dẫn đến những hiểu lầm.
Gossiping about others often leads to misunderstandings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gossip about someone (dịch từ “hớt lẻo về ai”) nhé!
Talk behind someone’s back - Nói xấu sau lưng
Phân biệt:
Talk behind someone’s back là cụm rất phổ biến, mang nghĩa tiêu cực – tương đương gossip about someone.
Ví dụ:
She hates it when people talk behind her back.
(Cô ấy ghét bị ai hớt lẻo sau lưng.)
Spread rumors - Rỉ tai đồn thổi
Phân biệt:
Spread rumors là cụm đồng nghĩa mạnh hơn với gossip about someone, nhấn mạnh hành vi lan truyền chuyện không chính xác.
Ví dụ:
He got into trouble for spreading rumors about his coworkers.
(Anh ta gặp rắc rối vì hớt lẻo về đồng nghiệp.)
Chatter about someone - Bàn tán về ai
Phân biệt:
Chatter about someone là cách nói nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong bối cảnh ít nghiêm trọng hơn gossip.
Ví dụ:
The neighbors were chattering about the new tenant.
(Hàng xóm cứ hớt lẻo về người thuê mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết