VIETNAMESE

chỗ dựa chính

nguồn lực chính, nơi nương tựa chính

word

ENGLISH

main support

  
NOUN

/meɪn səˈpɔːt/

key pillar

Chỗ dựa chính là nguồn lực hoặc người quan trọng nhất giúp duy trì sự ổn định và phát triển.

Ví dụ

1.

Mẹ anh là chỗ dựa chính trong cuộc đời.

His mother is his main support in life.

2.

Chỗ dựa chính của đội là huấn luyện viên.

The team’s main support is their coach.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ main support khi nói hoặc viết nhé! check Financial main support – Chỗ dựa tài chính chính Ví dụ: He became the main financial support for his family after his father retired. (Anh ấy trở thành chỗ dựa tài chính chính cho gia đình sau khi cha nghỉ hưu.) check Emotional main support – Chỗ dựa tinh thần chính Ví dụ: Her friends are her main emotional support during tough times. (Bạn bè là chỗ dựa tinh thần chính của cô ấy trong những lúc khó khăn.)