VIETNAMESE

dù vậy

Tuy nhiên, nhưng mà

word

ENGLISH

Nevertheless

  
ADV

/ˌnɛvərðəˈlɛs/

However, still

Dù vậy là một cụm từ biểu thị ý nghĩa nhượng bộ hoặc chuyển ý.

Ví dụ

1.

Dù vậy, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ bất chấp khó khăn.

Nevertheless, she continued working hard despite the challenges.

2.

Cô ấy đã cố gắng hết sức; dù vậy, cô ấy không thể giành chiến thắng trong cuộc thi.

She tried her best; nevertheless, she couldn’t win the competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nevertheless (dịch từ “dù vậy”) nhé! check However - Tuy nhiên Phân biệt: However là từ nối phổ biến, đồng nghĩa với nevertheless, dùng để chuyển ý trái ngược trong câu. Ví dụ: She was tired. However, she kept working. (Cô ấy mệt, tuy nhiên vẫn tiếp tục làm việc.) check Even so - Dẫu vậy Phân biệt: Even so là cụm từ nhẹ nhàng, đồng nghĩa với nevertheless, dùng trong văn nói và viết thân mật. Ví dụ: It was raining. Even so, they went hiking. (Trời đang mưa, dẫu vậy họ vẫn đi leo núi.) check All the same - Mặc dù vậy Phân biệt: All the same mang sắc thái nhẹ nhàng, thường dùng trong hội thoại thay thế cho nevertheless. Ví dụ: He’s inexperienced. All the same, he’s confident. (Anh ấy thiếu kinh nghiệm, mặc dù vậy vẫn tự tin.)