VIETNAMESE

hà tằn hà tiện

tiết kiệm, ki bo

word

ENGLISH

Frugality

  
NOUN

/fruˈɡæləti/

Thriftiness, Economy

“Hà tằn hà tiện” là thái độ hoặc hành vi chi tiêu cực kỳ tiết kiệm, hạn chế hết mức.

Ví dụ

1.

Hà tằn hà tiện là một đặc điểm mà một số người rất ngưỡng mộ.

Frugality is a trait that some people admire greatly.

2.

Hà tằn hà tiện thường dẫn đến tiết kiệm dài hạn.

Frugality often leads to long-term savings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frugality (dịch từ “hà tằn hà tiện”) nhé! check Thriftiness - Tiết kiệm Phân biệt: Thriftiness là từ đồng nghĩa gần với frugality, nhưng có sắc thái trung lập hơn (không quá tiêu cực như “hà tiện”). Ví dụ: His thriftiness helped him retire early. (Sự tiết kiệm của anh ấy giúp anh nghỉ hưu sớm.) check Stinginess - Tính keo kiệt Phân biệt: Stinginess là từ mang nghĩa tiêu cực hơn frugality, thường dùng khi muốn phê phán người quá tiết kiệm. Ví dụ: Her stinginess annoyed her friends. (Tính keo kiệt của cô ấy khiến bạn bè khó chịu.) check Penny-pinching - Rất keo kiệt Phân biệt: Penny-pinching là từ mang tính miêu tả sinh động hơn frugality, thường dùng trong hội thoại hoặc phê phán nhẹ nhàng. Ví dụ: His penny-pinching ways were well-known. (Cách sống hà tiện của anh ấy rất nổi tiếng.)