VIETNAMESE
dự phòng trợ cấp thôi việc
khoản dự trữ trợ cấp thôi việc
ENGLISH
Severance provision
/ˈsɛvərəns prəˈvɪʒən/
termination reserve
Từ "dự phòng trợ cấp thôi việc" là khoản dự phòng tài chính được lập ra để chi trả trợ cấp cho nhân viên khi họ nghỉ việc.
Ví dụ
1.
Công ty đã lập dự phòng trợ cấp thôi việc để đảm bảo tuân thủ luật lao động.
The company created a severance provision to ensure compliance with labor laws.
2.
Các dự phòng trợ cấp thôi việc giúp doanh nghiệp chuẩn bị cho việc giảm nhân sự.
Severance provisions help businesses prepare for employee layoffs.
Ghi chú
Từ Severance provision là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán chi phí và chính sách lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Termination benefit reserve – Dự phòng trợ cấp thôi việc
Ví dụ:
The severance provision is recorded as a termination benefit reserve for future payouts.
(Dự phòng trợ cấp thôi việc được ghi nhận để chi trả trợ cấp cho nhân viên trong tương lai.)
Employee separation cost provision – Dự phòng chi phí thôi việc
Ví dụ:
The company includes a severance provision in its annual separation cost estimates.
(Doanh nghiệp đưa khoản dự phòng trợ cấp thôi việc vào ước tính chi phí nhân sự hằng năm.)
Workforce exit reserve – Quỹ dự phòng nhân sự nghỉ việc
Ví dụ:
The severance provision functions as a workforce exit reserve to handle large layoffs.
(Dự phòng trợ cấp thôi việc hoạt động như một quỹ dự phòng cho các đợt cắt giảm lao động quy mô lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết