VIETNAMESE

nghỉ tết dương lịch

word

ENGLISH

New Year holiday

  
NOUN

/ˌnjuː ˈjɪər ˈhɒl.ɪ.deɪ/

Nghỉ tết dương lịch là kỳ nghỉ ngắn nhân dịp năm mới dương lịch.

Ví dụ

1.

Nghỉ Tết Dương lịch là thời gian đoàn tụ gia đình.

The New Year holiday is a time for family reunions.

2.

Các công ty thường cho nhân viên nghỉ trong dịp Tết Dương lịch.

Companies often give employees time off during the New Year holiday.

Ghi chú

Từ New Year holiday là một từ vựng thuộc lĩnh vực lễ hội và kỳ nghỉ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check New Year's Eve - Đêm giao thừa dương lịch Ví dụ: New Year's Eve is celebrated with fireworks, parties, and countdowns. (Đêm giao thừa dương lịch được tổ chức với pháo hoa, tiệc tùng và đếm ngược.) check Public holiday - Ngày nghỉ lễ Ví dụ: The New Year holiday is a public holiday in most countries. (Kỳ nghỉ Tết Dương lịch là một ngày nghỉ lễ ở hầu hết các quốc gia.) check Resolutions - Những quyết tâm năm mới Ví dụ: Many people set New Year’s resolutions to improve their lives. (Nhiều người đặt ra những quyết tâm năm mới để cải thiện cuộc sống.) check Festive atmosphere - Không khí lễ hội Ví dụ: The New Year holiday brings a festive atmosphere with decorations and celebrations. (Kỳ nghỉ Tết Dương lịch mang đến không khí lễ hội với trang trí và ăn mừng.) check Fireworks display - Trình diễn pháo hoa Ví dụ: A fireworks display is the highlight of the New Year holiday celebration. (Trình diễn pháo hoa là điểm nhấn của lễ kỷ niệm kỳ nghỉ Tết Dương lịch.)