VIETNAMESE

du học sinh

sinh viên quốc tế

ENGLISH

overseas student

  
NOUN

/ˈoʊvərˈsiz ˈstudənt/

international student

Du học sinh là một cá nhân đến học tập tại một quốc gia khác với quốc gia xuất xứ của họ. Nói chung, thuật ngữ "du học sinh" được sử dụng để mô tả những sinh viên đã đến một quốc gia khác với mục đích học tập. Điều này có thể bao gồm những cá nhân đang theo đuổi chương trình cấp bằng hoặc chứng chỉ, cũng như những người đang tham gia chương trình trao đổi hoặc chương trình học ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Trường đại học hoan nghênh các đơn đăng ký từ các du học sinh.

The university welcomes applications from overseas students.

2.

Nhiều du học sinh đến để nghiên cứu ngôn ngữ, lịch sử, văn hóa và truyền thống của đất nước này.

Many overseas students come to study the languages, history, culture and traditions of this country.

Ghi chú

Trong tiếng Anh chúng ta có các cách nào để chỉ du học sinh, hôm nay chúng ta cùng học nha!

- overseas student (du học sinh): The university welcomes applications from overseas students. (Trường đại học hoan nghênh đơn đăng ký từ các du học sinh.)

- international student (sinh viên quốc tế): There are many more applications from international students this year. (Năm nay chúng ta có nhiều đơn ứng tuyển từ sinh viên nước ngoài hơn.)

- foreign student (sinh viên nước ngoài): In order to keep their scholarship, foreign students have to work twice as hard. (Để giữ được học bổng, sinh viên nước ngoài phải nỗ lực gấp đôi.)