VIETNAMESE
Du học nghề
ENGLISH
Vocational Study Abroad
/vəʊˈkeɪʃənl ˈstʌdi əˈbrɔd/
“Du học nghề” là việc học các khóa đào tạo nghề ở nước ngoài.
Ví dụ
1.
Du học nghề trang bị cho sinh viên các kỹ năng thực tế cho sự nghiệp của họ.
Vocational study abroad equips students with practical skills for their careers.
2.
Sinh viên tích lũy kinh nghiệm quý giá thông qua các chương trình du học nghề.
Students gain valuable experience through vocational study abroad programs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Vocational Study Abroad nhé!
International Vocational Training – Đào tạo nghề quốc tế
Phân biệt:
International Vocational Training tập trung vào kỹ năng nghề nghiệp và tính quốc tế của chương trình.
Ví dụ:
Vocational study abroad provides international vocational training opportunities.
(Du học nghề cung cấp các cơ hội đào tạo nghề quốc tế.)
Skill Development Program – Chương trình phát triển kỹ năng
Phân biệt:
Skill Development Program nhấn mạnh vào mục tiêu nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Ví dụ:
Vocational study abroad emphasizes skill development for global industries.
(Du học nghề nhấn mạnh vào phát triển kỹ năng cho các ngành công nghiệp toàn cầu.)
Career-Oriented Education – Giáo dục hướng nghiệp
Phân biệt:
Career-Oriented Education tập trung vào việc chuẩn bị cho sự nghiệp trong các lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
Vocational study abroad integrates career-oriented education with cultural immersion.
(Du học nghề tích hợp giáo dục hướng nghiệp với trải nghiệm văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết