VIETNAMESE

du dương

tiếng nhẹ nhàng, dễ nghe

word

ENGLISH

melodious

  
ADJ

/mɛˈləʊdɪəs/

lilting, harmonious

Du dương là âm thanh nhẹ nhàng, ngọt ngào, thường dùng để miêu tả âm nhạc hoặc giọng nói.

Ví dụ

1.

Âm thanh du dương của cây đàn piano tràn ngập hội trường hòa nhạc.

The melodious sound of the piano filled the concert hall.

2.

Giọng hát du dương của cô ấy làm say đắm mọi người trong khán phòng.

Her melodious voice captivated everyone in the audience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của melodious nhé! check Harmonic – Âm thanh hài hòa, dễ chịu Phân biệt: Harmonic mô tả sự kết hợp giữa nhiều âm thanh khác nhau. Ví dụ: The harmonic voices of the choir filled the cathedral. (Giọng hát hòa quyện của dàn hợp xướng vang lên khắp nhà thờ.) check Lilting – Âm thanh nhẹ nhàng, bay bổng Phân biệt: Lilting có sắc thái nhẹ hơn melodious, thường mô tả nhạc điệu có tiết tấu mềm mại. Ví dụ: Her lilting laughter made everyone smile. (Tiếng cười trong trẻo của cô ấy khiến mọi người vui vẻ.) check Euphonic – Âm thanh dễ chịu, tạo cảm giác êm tai Phân biệt: Euphonic mang tính tổng quát hơn về sự dễ nghe. Ví dụ: The poem had a euphonic rhythm that was pleasing to the ears. (Bài thơ có nhịp điệu êm ái làm người nghe cảm thấy dễ chịu.) check Symphonic – Âm thanh phong phú Phân biệt: Symphonic mô tả sự hòa quyện nhiều âm sắc. Ví dụ: The symphonic composition was breathtaking. (Bản nhạc giao hưởng thật ngoạn mục.)