VIETNAMESE
dự án xây dựng
dự án thi công
ENGLISH
Construction project
/kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt/
building initiative
Từ "dự án xây dựng" là kế hoạch phát triển công trình xây dựng như nhà ở, cầu đường hoặc cơ sở hạ tầng.
Ví dụ
1.
Dự án xây dựng bao gồm một con đường cao tốc mới kết nối hai thành phố.
The construction project includes a new highway connecting two cities.
2.
Các dự án xây dựng đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận và quản lý nguồn lực.
Construction projects require careful planning and resource management.
Ghi chú
Từ Construction project là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và quản lý công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Building project – Dự án xây dựng công trình
Ví dụ:
The city approved a construction project for a new building complex downtown.
(Thành phố đã phê duyệt một dự án xây dựng cho tổ hợp công trình mới ở trung tâm.)
Infrastructure development – Phát triển hạ tầng
Ví dụ:
The construction project is part of the government’s infrastructure development plan.
(Dự án xây dựng là một phần trong kế hoạch phát triển hạ tầng của chính phủ.)
Public works project – Dự án công trình công cộng
Ví dụ:
This construction project is classified as a public works project funded by the state.
(Dự án xây dựng này được phân loại là công trình công cộng do nhà nước đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết