VIETNAMESE

dư địa

tiềm năng phát triển

word

ENGLISH

Growth potential

  
NOUN

/ɡrəʊθ pəˈtɛnʃəl/

development capacity

Từ "dư địa" là không gian hoặc tiềm năng phát triển trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.

Ví dụ

1.

Thị trường vẫn còn dư địa phát triển đáng kể cho năng lượng tái tạo.

The market still has significant growth potential for renewable energy.

2.

Việc xác định dư địa là điều cần thiết cho các khoản đầu tư chiến lược.

Identifying growth potential is essential for strategic investments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Growth potential nhé! check Development capacity – Năng lực phát triển Phân biệt: Development capacity tập trung vào khả năng mở rộng trong tương lai. Ví dụ: The region shows strong development capacity in renewable energy. (Khu vực này cho thấy năng lực phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.) check Market potential – Tiềm năng thị trường Phân biệt: Market potential chỉ khả năng tăng trưởng của một ngành hoặc sản phẩm cụ thể trong thị trường. Ví dụ: The product has significant market potential in emerging economies. (Sản phẩm có tiềm năng thị trường lớn tại các nền kinh tế mới nổi.) check Expansion opportunity – Cơ hội mở rộng Phân biệt: Expansion opportunity nhấn mạnh vào khả năng mở rộng hoạt động hoặc phạm vi. Ví dụ: Expansion opportunities are abundant in the tech sector. (Cơ hội mở rộng rất phong phú trong lĩnh vực công nghệ.)