VIETNAMESE

dư chấn

word

ENGLISH

aftershock

  
NOUN

/ˈæftərˌʃɑːk/

tremor, seismic shock

“Dư chấn” là những chấn động nhỏ xảy ra sau một trận động đất lớn.

Ví dụ

1.

Dư chấn được cảm nhận vài giờ sau trận động đất.

The aftershock was felt hours after the earthquake.

2.

Người dân sơ tán sau nhiều dư chấn.

Residents evacuated following multiple aftershocks.

Ghi chú

Dư chấn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Dư chấn nhé! check Nghĩa 1: Chấn động nhỏ xảy ra sau một trận động đất lớn. Tiếng Anh: Aftershock Ví dụ: The aftershock was felt several hours after the earthquake. (Dư chấn được cảm nhận vài giờ sau trận động đất.) check Nghĩa 2: Tác động hoặc hiệu ứng kéo dài sau một sự kiện lớn hoặc biến cố. Tiếng Anh: Repercussion Ví dụ: The financial crisis had lasting repercussions on the economy. (Khủng hoảng tài chính để lại dư chấn lâu dài trên nền kinh tế.)