VIETNAMESE

chủ đầu tư xây dựng

nhà đầu tư xây dựng

word

ENGLISH

construction investor

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ɪnˈvɛstər/

project financier

Chủ đầu tư xây dựng là người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm tài chính và quản lý dự án xây dựng.

Ví dụ

1.

Chủ đầu tư xây dựng giám sát quá trình xây dựng.

The construction investor oversees the building process.

2.

Chủ đầu tư xây dựng tập trung vào các dự án quy mô lớn.

Construction investors focus on large-scale developments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ construction investor khi nói hoặc viết nhé! check Major construction investor – Chủ đầu tư xây dựng lớn Ví dụ: The major construction investor funded the entire project. (Chủ đầu tư xây dựng lớn đã tài trợ toàn bộ dự án.) check Residential construction investor – Chủ đầu tư xây dựng khu dân cư Ví dụ: The residential construction investor focuses on affordable housing. (Chủ đầu tư xây dựng khu dân cư tập trung vào nhà ở giá rẻ.) check Commercial construction investor – Chủ đầu tư xây dựng thương mại Ví dụ: The commercial construction investor is known for large office projects. (Chủ đầu tư xây dựng thương mại nổi tiếng với các dự án văn phòng lớn.)